Có 2 kết quả:
公听会 gōng tīng huì ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ • 公聽會 gōng tīng huì ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public hearing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public hearing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0