Có 2 kết quả:

公听会 gōng tīng huì ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ公聽會 gōng tīng huì ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public hearing

Từ điển Trung-Anh

public hearing